Có 2 kết quả:
預演 yù yǎn ㄩˋ ㄧㄢˇ • 预演 yù yǎn ㄩˋ ㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dummy run
(2) to run through sth
(3) to rehearse
(2) to run through sth
(3) to rehearse
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dummy run
(2) to run through sth
(3) to rehearse
(2) to run through sth
(3) to rehearse
Bình luận 0